Từ điển Thiều Chửu
鬟 - hoàn
① Quấn tóc làm dáng. ||② Con ở. Tục gọi con đòi là nha hoàn 丫鬟.

Từ điển Trần Văn Chánh
鬟 - hoàn
(văn) ① Búi thành búi tóc; ② Tớ gái, con ở.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鬟 - hoàn
Búi tóc lại. Cột tóc lại. Thí dụ: Nha hoàn ( đứa trẻ gái cột tóc sang hai bên, tức đứa đày tớ gái ).


丫鬟 - a hoàn || 鴉鬟 - nha hoàn || 小鬟 - tiểu hoàn ||